500 Peso Argentina sang currency-names.VES

Đổi tiền ARS sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 ars
20,73 ves

$1,000 ARS = Bs.0,04146 VES

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / currency.VES
1 ARS0.04146 VES
5 ARS0.20730 VES
10 ARS0.41461 VES
20 ARS0.82922 VES
50 ARS2.07305 VES
100 ARS4.14609 VES
250 ARS10.36523 VES
500 ARS20.73045 VES
1000 ARS41.46090 VES
2000 ARS82.92180 VES
5000 ARS207.30450 VES
10000 ARS414.60900 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Peso Argentina
1 VES24.11910 ARS
5 VES120.59550 ARS
10 VES241.19100 ARS
20 VES482.38200 ARS
50 VES1,205.95500 ARS
100 VES2,411.91000 ARS
250 VES6,029.77500 ARS
500 VES12,059.55000 ARS
1000 VES24,119.10000 ARS
2000 VES48,238.20000 ARS
5000 VES120,595.50000 ARS
10000 VES241,191.00000 ARS