5 Peso Argentina sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền ARS sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ars
0,01 top

$1,000 ARS = T$0,002673 TOP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Paʻanga Tonga
1 ARS0.00267 TOP
5 ARS0.01337 TOP
10 ARS0.02673 TOP
20 ARS0.05346 TOP
50 ARS0.13366 TOP
100 ARS0.26732 TOP
250 ARS0.66830 TOP
500 ARS1.33659 TOP
1000 ARS2.67318 TOP
2000 ARS5.34636 TOP
5000 ARS13.36590 TOP
10000 ARS26.73180 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Peso Argentina
1 TOP374.08700 ARS
5 TOP1,870.43500 ARS
10 TOP3,740.87000 ARS
20 TOP7,481.74000 ARS
50 TOP18,704.35000 ARS
100 TOP37,408.70000 ARS
250 TOP93,521.75000 ARS
500 TOP187,043.50000 ARS
1000 TOP374,087.00000 ARS
2000 TOP748,174.00000 ARS
5000 TOP1,870,435.00000 ARS
10000 TOP3,740,870.00000 ARS