20 Peso Argentina sang Krone Na Uy

Đổi tiền ARS sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ars
0,23 nok

$1,000 ARS = kr0,01174 NOK

Mid-market exchange rate at 23:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Krone Na Uy
1 ARS0.01174 NOK
5 ARS0.05870 NOK
10 ARS0.11739 NOK
20 ARS0.23479 NOK
50 ARS0.58697 NOK
100 ARS1.17394 NOK
250 ARS2.93485 NOK
500 ARS5.86970 NOK
1000 ARS11.73940 NOK
2000 ARS23.47880 NOK
5000 ARS58.69700 NOK
10000 ARS117.39400 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Peso Argentina
1 NOK85.18330 ARS
5 NOK425.91650 ARS
10 NOK851.83300 ARS
20 NOK1,703.66600 ARS
50 NOK4,259.16500 ARS
100 NOK8,518.33000 ARS
250 NOK21,295.82500 ARS
500 NOK42,591.65000 ARS
1000 NOK85,183.30000 ARS
2000 NOK170,366.60000 ARS
5000 NOK425,916.50000 ARS
10000 NOK851,833.00000 ARS