10 Peso Argentina sang Krone Na Uy

Đổi tiền ARS sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ars
0,12 nok

$1,000 ARS = kr0,01230 NOK

Mid-market exchange rate at 00:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Krone Na Uy
1 ARS0.01230 NOK
5 ARS0.06149 NOK
10 ARS0.12299 NOK
20 ARS0.24597 NOK
50 ARS0.61493 NOK
100 ARS1.22986 NOK
250 ARS3.07465 NOK
500 ARS6.14930 NOK
1000 ARS12.29860 NOK
2000 ARS24.59720 NOK
5000 ARS61.49300 NOK
10000 ARS122.98600 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Peso Argentina
1 NOK81.31000 ARS
5 NOK406.55000 ARS
10 NOK813.10000 ARS
20 NOK1,626.20000 ARS
50 NOK4,065.50000 ARS
100 NOK8,131.00000 ARS
250 NOK20,327.50000 ARS
500 NOK40,655.00000 ARS
1000 NOK81,310.00000 ARS
2000 NOK162,620.00000 ARS
5000 NOK406,550.00000 ARS
10000 NOK813,100.00000 ARS