50 Peso Argentina sang currency-names.CUP

Đổi tiền ARS sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ars
1,34 cup

$1,000 ARS = ₱0,02684 CUP

Mid-market exchange rate at 06:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Peso Cuba
1 ARS0.02684 CUP
5 ARS0.13420 CUP
10 ARS0.26839 CUP
20 ARS0.53678 CUP
50 ARS1.34196 CUP
100 ARS2.68391 CUP
250 ARS6.70978 CUP
500 ARS13.41955 CUP
1000 ARS26.83910 CUP
2000 ARS53.67820 CUP
5000 ARS134.19550 CUP
10000 ARS268.39100 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Peso Argentina
1 CUP37.25910 ARS
5 CUP186.29550 ARS
10 CUP372.59100 ARS
20 CUP745.18200 ARS
50 CUP1,862.95500 ARS
100 CUP3,725.91000 ARS
250 CUP9,314.77500 ARS
500 CUP18,629.55000 ARS
1000 CUP37,259.10000 ARS
2000 CUP74,518.20000 ARS
5000 CUP186,295.50000 ARS
10000 CUP372,591.00000 ARS