10 nghìn Kwanza Angola sang currency-names.ERN

Đổi tiền AOA sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 aoa
175,45 ern

Kz1,000 AOA = Nfk0,01755 ERN

Mid-market exchange rate at 17:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwanza Angola sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AOA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AOA sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kwanza Angola / Nakfa Eritrea
1 AOA0.01755 ERN
5 AOA0.08773 ERN
10 AOA0.17545 ERN
20 AOA0.35091 ERN
50 AOA0.87727 ERN
100 AOA1.75455 ERN
250 AOA4.38637 ERN
500 AOA8.77275 ERN
1000 AOA17.54550 ERN
2000 AOA35.09100 ERN
5000 AOA87.72750 ERN
10000 AOA175.45500 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Kwanza Angola
1 ERN56.99480 AOA
5 ERN284.97400 AOA
10 ERN569.94800 AOA
20 ERN1,139.89600 AOA
50 ERN2,849.74000 AOA
100 ERN5,699.48000 AOA
250 ERN14,248.70000 AOA
500 ERN28,497.40000 AOA
1000 ERN56,994.80000 AOA
2000 ERN113,989.60000 AOA
5000 ERN284,974.00000 AOA
10000 ERN569,948.00000 AOA