1 nghìn Kwanza Angola sang currency-names.ERN

Đổi tiền AOA sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aoa
17,39 ern

Kz1,000 AOA = Nfk0,01739 ERN

Mid-market exchange rate at 11:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwanza Angola sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AOA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AOA sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kwanza Angola / Nakfa Eritrea
1 AOA0.01739 ERN
5 AOA0.08697 ERN
10 AOA0.17394 ERN
20 AOA0.34789 ERN
50 AOA0.86972 ERN
100 AOA1.73944 ERN
250 AOA4.34860 ERN
500 AOA8.69720 ERN
1000 AOA17.39440 ERN
2000 AOA34.78880 ERN
5000 AOA86.97200 ERN
10000 AOA173.94400 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Kwanza Angola
1 ERN57.48980 AOA
5 ERN287.44900 AOA
10 ERN574.89800 AOA
20 ERN1,149.79600 AOA
50 ERN2,874.49000 AOA
100 ERN5,748.98000 AOA
250 ERN14,372.45000 AOA
500 ERN28,744.90000 AOA
1000 ERN57,489.80000 AOA
2000 ERN114,979.60000 AOA
5000 ERN287,449.00000 AOA
10000 ERN574,898.00000 AOA