Đổi tiền ERN sang AOA theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 currency-names.ERN sang Kwanza Angola

20 ern
1.144,01 aoa

Nfk1,000 ERN = Kz57,20 AOA

Mid-market exchange rate at 08:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Kwanza Angola

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AOA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang AOA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Kwanza Angola
1 ERN57.20050 AOA
5 ERN286.00250 AOA
10 ERN572.00500 AOA
20 ERN1,144.01000 AOA
50 ERN2,860.02500 AOA
100 ERN5,720.05000 AOA
250 ERN14,300.12500 AOA
500 ERN28,600.25000 AOA
1000 ERN57,200.50000 AOA
2000 ERN114,401.00000 AOA
5000 ERN286,002.50000 AOA
10000 ERN572,005.00000 AOA
Tỷ giá chuyển đổi Kwanza Angola / Nakfa Eritrea
1 AOA0.01748 ERN
5 AOA0.08741 ERN
10 AOA0.17482 ERN
20 AOA0.34965 ERN
50 AOA0.87412 ERN
100 AOA1.74824 ERN
250 AOA4.37060 ERN
500 AOA8.74120 ERN
1000 AOA17.48240 ERN
2000 AOA34.96480 ERN
5000 AOA87.41200 ERN
10000 AOA174.82400 ERN