10 nghìn Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền ANG sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ang
38.341 dkk

ƒ1,000 ANG = kr3,834 DKK

Mid-market exchange rate at 10:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ANG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ANG sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Krone Đan Mạch
1 ANG3.83410 DKK
5 ANG19.17050 DKK
10 ANG38.34100 DKK
20 ANG76.68200 DKK
50 ANG191.70500 DKK
100 ANG383.41000 DKK
250 ANG958.52500 DKK
500 ANG1,917.05000 DKK
1000 ANG3,834.10000 DKK
2000 ANG7,668.20000 DKK
5000 ANG19,170.50000 DKK
10000 ANG38,341.00000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 DKK0.26082 ANG
5 DKK1.30409 ANG
10 DKK2.60817 ANG
20 DKK5.21634 ANG
50 DKK13.04085 ANG
100 DKK26.08170 ANG
250 DKK65.20425 ANG
500 DKK130.40850 ANG
1000 DKK260.81700 ANG
2000 DKK521.63400 ANG
5000 DKK1,304.08500 ANG
10000 DKK2,608.17000 ANG