10 Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền ANG sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ang
38,35 dkk

ƒ1,000 ANG = kr3,835 DKK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ANG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ANG sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Krone Đan Mạch
1 ANG3.83540 DKK
5 ANG19.17700 DKK
10 ANG38.35400 DKK
20 ANG76.70800 DKK
50 ANG191.77000 DKK
100 ANG383.54000 DKK
250 ANG958.85000 DKK
500 ANG1,917.70000 DKK
1000 ANG3,835.40000 DKK
2000 ANG7,670.80000 DKK
5000 ANG19,177.00000 DKK
10000 ANG38,354.00000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 DKK0.26073 ANG
5 DKK1.30365 ANG
10 DKK2.60729 ANG
20 DKK5.21458 ANG
50 DKK13.03645 ANG
100 DKK26.07290 ANG
250 DKK65.18225 ANG
500 DKK130.36450 ANG
1000 DKK260.72900 ANG
2000 DKK521.45800 ANG
5000 DKK1,303.64500 ANG
10000 DKK2,607.29000 ANG