10 nghìn Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Lev Bungari

Đổi tiền ANG sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ang
10.051,10 bgn

ƒ1,000 ANG = лв1,005 BGN

Mid-market exchange rate at 17:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ANG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ANG sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Lev Bungari
1 ANG1.00511 BGN
5 ANG5.02555 BGN
10 ANG10.05110 BGN
20 ANG20.10220 BGN
50 ANG50.25550 BGN
100 ANG100.51100 BGN
250 ANG251.27750 BGN
500 ANG502.55500 BGN
1000 ANG1,005.11000 BGN
2000 ANG2,010.22000 BGN
5000 ANG5,025.55000 BGN
10000 ANG10,051.10000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 BGN0.99491 ANG
5 BGN4.97457 ANG
10 BGN9.94914 ANG
20 BGN19.89828 ANG
50 BGN49.74570 ANG
100 BGN99.49140 ANG
250 BGN248.72850 ANG
500 BGN497.45700 ANG
1000 BGN994.91400 ANG
2000 BGN1,989.82800 ANG
5000 BGN4,974.57000 ANG
10000 BGN9,949.14000 ANG