1 nghìn Lev Bungari sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

Đổi tiền BGN sang ANG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
980,10 ang

лв1,000 BGN = ƒ0,9801 ANG

Mid-market exchange rate at 14:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ANG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang ANG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 BGN0.98010 ANG
5 BGN4.90049 ANG
10 BGN9.80097 ANG
20 BGN19.60194 ANG
50 BGN49.00485 ANG
100 BGN98.00970 ANG
250 BGN245.02425 ANG
500 BGN490.04850 ANG
1000 BGN980.09700 ANG
2000 BGN1,960.19400 ANG
5000 BGN4,900.48500 ANG
10000 BGN9,800.97000 ANG
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Lev Bungari
1 ANG1.02031 BGN
5 ANG5.10155 BGN
10 ANG10.20310 BGN
20 ANG20.40620 BGN
50 ANG51.01550 BGN
100 ANG102.03100 BGN
250 ANG255.07750 BGN
500 ANG510.15500 BGN
1000 ANG1,020.31000 BGN
2000 ANG2,040.62000 BGN
5000 ANG5,101.55000 BGN
10000 ANG10,203.10000 BGN