10 nghìn Dram Armenia sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền AMD sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 amd
60,88 top

֏1,000 AMD = T$0,006088 TOP

Mid-market exchange rate at 08:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Paʻanga Tonga
1 AMD0.00609 TOP
5 AMD0.03044 TOP
10 AMD0.06088 TOP
20 AMD0.12176 TOP
50 AMD0.30439 TOP
100 AMD0.60878 TOP
250 AMD1.52194 TOP
500 AMD3.04388 TOP
1000 AMD6.08775 TOP
2000 AMD12.17550 TOP
5000 AMD30.43875 TOP
10000 AMD60.87750 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Dram Armenia
1 TOP164.26400 AMD
5 TOP821.32000 AMD
10 TOP1,642.64000 AMD
20 TOP3,285.28000 AMD
50 TOP8,213.20000 AMD
100 TOP16,426.40000 AMD
250 TOP41,066.00000 AMD
500 TOP82,132.00000 AMD
1000 TOP164,264.00000 AMD
2000 TOP328,528.00000 AMD
5000 TOP821,320.00000 AMD
10000 TOP1,642,640.00000 AMD