50 Lek Albania sang currency-names.VES

Đổi tiền ALL sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 all
19,71 ves

Lek1,000 ALL = Bs.0,3942 VES

Mid-market exchange rate at 23:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lek Albania sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ALL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ALL sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / currency.VES
1 ALL0.39416 VES
5 ALL1.97082 VES
10 ALL3.94163 VES
20 ALL7.88326 VES
50 ALL19.70815 VES
100 ALL39.41630 VES
250 ALL98.54075 VES
500 ALL197.08150 VES
1000 ALL394.16300 VES
2000 ALL788.32600 VES
5000 ALL1,970.81500 VES
10000 ALL3,941.63000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Lek Albania
1 VES2.53702 ALL
5 VES12.68510 ALL
10 VES25.37020 ALL
20 VES50.74040 ALL
50 VES126.85100 ALL
100 VES253.70200 ALL
250 VES634.25500 ALL
500 VES1,268.51000 ALL
1000 VES2,537.02000 ALL
2000 VES5,074.04000 ALL
5000 VES12,685.10000 ALL
10000 VES25,370.20000 ALL