10 Lek Albania sang currency-names.VES

Đổi tiền ALL sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 all
3,90 ves

Lek1,000 ALL = Bs.0,3902 VES

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lek Albania sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ALL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ALL sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / currency.VES
1 ALL0.39025 VES
5 ALL1.95123 VES
10 ALL3.90245 VES
20 ALL7.80490 VES
50 ALL19.51225 VES
100 ALL39.02450 VES
250 ALL97.56125 VES
500 ALL195.12250 VES
1000 ALL390.24500 VES
2000 ALL780.49000 VES
5000 ALL1,951.22500 VES
10000 ALL3,902.45000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Lek Albania
1 VES2.56250 ALL
5 VES12.81250 ALL
10 VES25.62500 ALL
20 VES51.25000 ALL
50 VES128.12500 ALL
100 VES256.25000 ALL
250 VES640.62500 ALL
500 VES1,281.25000 ALL
1000 VES2,562.50000 ALL
2000 VES5,125.00000 ALL
5000 VES12,812.50000 ALL
10000 VES25,625.00000 ALL