1 currency-names.VES sang Lek Albania

Đổi tiền VES sang ALL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ves
2,52 all

Bs.1,000 VES = Lek2,524 ALL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Lek Albania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ALL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang ALL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Lek Albania
1 VES2.52440 ALL
5 VES12.62200 ALL
10 VES25.24400 ALL
20 VES50.48800 ALL
50 VES126.22000 ALL
100 VES252.44000 ALL
250 VES631.10000 ALL
500 VES1,262.20000 ALL
1000 VES2,524.40000 ALL
2000 VES5,048.80000 ALL
5000 VES12,622.00000 ALL
10000 VES25,244.00000 ALL
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / currency.VES
1 ALL0.39613 VES
5 ALL1.98067 VES
10 ALL3.96134 VES
20 ALL7.92268 VES
50 ALL19.80670 VES
100 ALL39.61340 VES
250 ALL99.03350 VES
500 ALL198.06700 VES
1000 ALL396.13400 VES
2000 ALL792.26800 VES
5000 ALL1,980.67000 VES
10000 ALL3,961.34000 VES