10 currency-names.AFN sang Rúp Nga

Đổi tiền AFN sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 afn
12,57 rub

؋1,000 AFN = руб1,257 RUB

Mid-market exchange rate at 11:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Rúp Nga
1 AFN1.25657 RUB
5 AFN6.28285 RUB
10 AFN12.56570 RUB
20 AFN25.13140 RUB
50 AFN62.82850 RUB
100 AFN125.65700 RUB
250 AFN314.14250 RUB
500 AFN628.28500 RUB
1000 AFN1,256.57000 RUB
2000 AFN2,513.14000 RUB
5000 AFN6,282.85000 RUB
10000 AFN12,565.70000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Afghani Afghanistan
1 RUB0.79582 AFN
5 RUB3.97908 AFN
10 RUB7.95816 AFN
20 RUB15.91632 AFN
50 RUB39.79080 AFN
100 RUB79.58160 AFN
250 RUB198.95400 AFN
500 RUB397.90800 AFN
1000 RUB795.81600 AFN
2000 RUB1,591.63200 AFN
5000 RUB3,979.08000 AFN
10000 RUB7,958.16000 AFN