1 Rúp Nga sang currency-names.AFN

Đổi tiền RUB sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 rub
0,80 afn

руб1,000 RUB = ؋0,7961 AFN

Mid-market exchange rate at 22:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Afghani Afghanistan
1 RUB0.79610 AFN
5 RUB3.98052 AFN
10 RUB7.96103 AFN
20 RUB15.92206 AFN
50 RUB39.80515 AFN
100 RUB79.61030 AFN
250 RUB199.02575 AFN
500 RUB398.05150 AFN
1000 RUB796.10300 AFN
2000 RUB1,592.20600 AFN
5000 RUB3,980.51500 AFN
10000 RUB7,961.03000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Rúp Nga
1 AFN1.25612 RUB
5 AFN6.28060 RUB
10 AFN12.56120 RUB
20 AFN25.12240 RUB
50 AFN62.80600 RUB
100 AFN125.61200 RUB
250 AFN314.03000 RUB
500 AFN628.06000 RUB
1000 AFN1,256.12000 RUB
2000 AFN2,512.24000 RUB
5000 AFN6,280.60000 RUB
10000 AFN12,561.20000 RUB