5.000 Rúp Nga sang currency-names.AFN

Đổi tiền RUB sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 rub
3.935,52 afn

руб1,000 RUB = ؋0,7871 AFN

Mid-market exchange rate at 21:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Afghani Afghanistan
1 RUB0.78710 AFN
5 RUB3.93552 AFN
10 RUB7.87104 AFN
20 RUB15.74208 AFN
50 RUB39.35520 AFN
100 RUB78.71040 AFN
250 RUB196.77600 AFN
500 RUB393.55200 AFN
1000 RUB787.10400 AFN
2000 RUB1,574.20800 AFN
5000 RUB3,935.52000 AFN
10000 RUB7,871.04000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Rúp Nga
1 AFN1.27048 RUB
5 AFN6.35240 RUB
10 AFN12.70480 RUB
20 AFN25.40960 RUB
50 AFN63.52400 RUB
100 AFN127.04800 RUB
250 AFN317.62000 RUB
500 AFN635.24000 RUB
1000 AFN1,270.48000 RUB
2000 AFN2,540.96000 RUB
5000 AFN6,352.40000 RUB
10000 AFN12,704.80000 RUB