1 currency-names.AFN sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền AFN sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 afn
0,05 pen

؋1,000 AFN = S/.0,05345 PEN

Mid-market exchange rate at 21:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Nuevo Sol Peru
1 AFN0.05345 PEN
5 AFN0.26727 PEN
10 AFN0.53453 PEN
20 AFN1.06906 PEN
50 AFN2.67266 PEN
100 AFN5.34532 PEN
250 AFN13.36330 PEN
500 AFN26.72660 PEN
1000 AFN53.45320 PEN
2000 AFN106.90640 PEN
5000 AFN267.26600 PEN
10000 AFN534.53200 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Afghani Afghanistan
1 PEN18.70790 AFN
5 PEN93.53950 AFN
10 PEN187.07900 AFN
20 PEN374.15800 AFN
50 PEN935.39500 AFN
100 PEN1,870.79000 AFN
250 PEN4,676.97500 AFN
500 PEN9,353.95000 AFN
1000 PEN18,707.90000 AFN
2000 PEN37,415.80000 AFN
5000 PEN93,539.50000 AFN
10000 PEN187,079.00000 AFN