1 Nuevo sol Peru sang currency-names.AFN

Đổi tiền PEN sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 pen
19,25 afn

S/.1,000 PEN = ؋19,25 AFN

Mid-market exchange rate at 14:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Afghani Afghanistan
1 PEN19.24990 AFN
5 PEN96.24950 AFN
10 PEN192.49900 AFN
20 PEN384.99800 AFN
50 PEN962.49500 AFN
100 PEN1,924.99000 AFN
250 PEN4,812.47500 AFN
500 PEN9,624.95000 AFN
1000 PEN19,249.90000 AFN
2000 PEN38,499.80000 AFN
5000 PEN96,249.50000 AFN
10000 PEN192,499.00000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Nuevo Sol Peru
1 AFN0.05195 PEN
5 AFN0.25974 PEN
10 AFN0.51948 PEN
20 AFN1.03896 PEN
50 AFN2.59741 PEN
100 AFN5.19482 PEN
250 AFN12.98705 PEN
500 AFN25.97410 PEN
1000 AFN51.94820 PEN
2000 AFN103.89640 PEN
5000 AFN259.74100 PEN
10000 AFN519.48200 PEN