10 Nuevo sol Peru sang currency-names.AFN

Đổi tiền PEN sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 pen
187,45 afn

S/.1,000 PEN = ؋18,75 AFN

Mid-market exchange rate at 04:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Afghani Afghanistan
1 PEN18.74500 AFN
5 PEN93.72500 AFN
10 PEN187.45000 AFN
20 PEN374.90000 AFN
50 PEN937.25000 AFN
100 PEN1,874.50000 AFN
250 PEN4,686.25000 AFN
500 PEN9,372.50000 AFN
1000 PEN18,745.00000 AFN
2000 PEN37,490.00000 AFN
5000 PEN93,725.00000 AFN
10000 PEN187,450.00000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Nuevo Sol Peru
1 AFN0.05335 PEN
5 AFN0.26674 PEN
10 AFN0.53348 PEN
20 AFN1.06695 PEN
50 AFN2.66738 PEN
100 AFN5.33476 PEN
250 AFN13.33690 PEN
500 AFN26.67380 PEN
1000 AFN53.34760 PEN
2000 AFN106.69520 PEN
5000 AFN266.73800 PEN
10000 AFN533.47600 PEN