10 nghìn Nuevo sol Peru sang currency-names.AFN

Đổi tiền PEN sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 pen
191.618 afn

S/.1,000 PEN = ؋19,16 AFN

Mid-market exchange rate at 14:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Afghani Afghanistan
1 PEN19.16180 AFN
5 PEN95.80900 AFN
10 PEN191.61800 AFN
20 PEN383.23600 AFN
50 PEN958.09000 AFN
100 PEN1,916.18000 AFN
250 PEN4,790.45000 AFN
500 PEN9,580.90000 AFN
1000 PEN19,161.80000 AFN
2000 PEN38,323.60000 AFN
5000 PEN95,809.00000 AFN
10000 PEN191,618.00000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Nuevo Sol Peru
1 AFN0.05219 PEN
5 AFN0.26094 PEN
10 AFN0.52187 PEN
20 AFN1.04374 PEN
50 AFN2.60936 PEN
100 AFN5.21872 PEN
250 AFN13.04680 PEN
500 AFN26.09360 PEN
1000 AFN52.18720 PEN
2000 AFN104.37440 PEN
5000 AFN260.93600 PEN
10000 AFN521.87200 PEN