Đổi tiền AFN sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 currency-names.AFN sang Won Hàn Quốc

100 afn
1.888 krw

؋1,000 AFN = ₩18,88 KRW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Won Hàn Quốc
1 AFN18.88110 KRW
5 AFN94.40550 KRW
10 AFN188.81100 KRW
20 AFN377.62200 KRW
50 AFN944.05500 KRW
100 AFN1,888.11000 KRW
250 AFN4,720.27500 KRW
500 AFN9,440.55000 KRW
1000 AFN18,881.10000 KRW
2000 AFN37,762.20000 KRW
5000 AFN94,405.50000 KRW
10000 AFN188,811.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Afghani Afghanistan
1 KRW0.05296 AFN
5 KRW0.26481 AFN
10 KRW0.52963 AFN
20 KRW1.05926 AFN
50 KRW2.64815 AFN
100 KRW5.29629 AFN
250 KRW13.24073 AFN
500 KRW26.48145 AFN
1000 KRW52.96290 AFN
2000 KRW105.92580 AFN
5000 KRW264.81450 AFN
10000 KRW529.62900 AFN