1 Won Hàn Quốc sang currency-names.AFN

Đổi tiền KRW sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 krw
0,05 afn

₩1,000 KRW = ؋0,05147 AFN

Mid-market exchange rate at 19:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Afghani Afghanistan
1 KRW0.05147 AFN
5 KRW0.25737 AFN
10 KRW0.51473 AFN
20 KRW1.02946 AFN
50 KRW2.57365 AFN
100 KRW5.14730 AFN
250 KRW12.86825 AFN
500 KRW25.73650 AFN
1000 KRW51.47300 AFN
2000 KRW102.94600 AFN
5000 KRW257.36500 AFN
10000 KRW514.73000 AFN
20000 KRW1,029.46000 AFN
30000 KRW1,544.19000 AFN
40000 KRW2,058.92000 AFN
50000 KRW2,573.65000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Won Hàn Quốc
1 AFN19.42760 KRW
5 AFN97.13800 KRW
10 AFN194.27600 KRW
20 AFN388.55200 KRW
50 AFN971.38000 KRW
100 AFN1,942.76000 KRW
250 AFN4,856.90000 KRW
500 AFN9,713.80000 KRW
1000 AFN19,427.60000 KRW
2000 AFN38,855.20000 KRW
5000 AFN97,138.00000 KRW
10000 AFN194,276.00000 KRW