10 Won Hàn Quốc sang currency-names.AFN

Đổi tiền KRW sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 krw
0,53 afn

₩1,000 KRW = ؋0,05281 AFN

Mid-market exchange rate at 21:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Afghani Afghanistan
1 KRW0.05281 AFN
5 KRW0.26405 AFN
10 KRW0.52810 AFN
20 KRW1.05621 AFN
50 KRW2.64052 AFN
100 KRW5.28104 AFN
250 KRW13.20260 AFN
500 KRW26.40520 AFN
1000 KRW52.81040 AFN
2000 KRW105.62080 AFN
5000 KRW264.05200 AFN
10000 KRW528.10400 AFN
20000 KRW1,056.20800 AFN
30000 KRW1,584.31200 AFN
40000 KRW2,112.41600 AFN
50000 KRW2,640.52000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Won Hàn Quốc
1 AFN18.93570 KRW
5 AFN94.67850 KRW
10 AFN189.35700 KRW
20 AFN378.71400 KRW
50 AFN946.78500 KRW
100 AFN1,893.57000 KRW
250 AFN4,733.92500 KRW
500 AFN9,467.85000 KRW
1000 AFN18,935.70000 KRW
2000 AFN37,871.40000 KRW
5000 AFN94,678.50000 KRW
10000 AFN189,357.00000 KRW