10 nghìn Won Hàn Quốc sang currency-names.AFN

Đổi tiền KRW sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 krw
514,07 afn

₩1,000 KRW = ؋0,05141 AFN

Mid-market exchange rate at 21:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Afghani Afghanistan
1 KRW0.05141 AFN
5 KRW0.25703 AFN
10 KRW0.51407 AFN
20 KRW1.02813 AFN
50 KRW2.57033 AFN
100 KRW5.14066 AFN
250 KRW12.85165 AFN
500 KRW25.70330 AFN
1000 KRW51.40660 AFN
2000 KRW102.81320 AFN
5000 KRW257.03300 AFN
10000 KRW514.06600 AFN
20000 KRW1,028.13200 AFN
30000 KRW1,542.19800 AFN
40000 KRW2,056.26400 AFN
50000 KRW2,570.33000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Won Hàn Quốc
1 AFN19.45280 KRW
5 AFN97.26400 KRW
10 AFN194.52800 KRW
20 AFN389.05600 KRW
50 AFN972.64000 KRW
100 AFN1,945.28000 KRW
250 AFN4,863.20000 KRW
500 AFN9,726.40000 KRW
1000 AFN19,452.80000 KRW
2000 AFN38,905.60000 KRW
5000 AFN97,264.00000 KRW
10000 AFN194,528.00000 KRW