1 nghìn currency-names.AFN sang currency-names.KPW

Đổi tiền AFN sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 afn
12.522,30 kpw

؋1,000 AFN = ₩12,52 KPW

Mid-market exchange rate at 22:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Won Bắc Triều Tiên
1 AFN12.52230 KPW
5 AFN62.61150 KPW
10 AFN125.22300 KPW
20 AFN250.44600 KPW
50 AFN626.11500 KPW
100 AFN1,252.23000 KPW
250 AFN3,130.57500 KPW
500 AFN6,261.15000 KPW
1000 AFN12,522.30000 KPW
2000 AFN25,044.60000 KPW
5000 AFN62,611.50000 KPW
10000 AFN125,223.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Afghani Afghanistan
1 KPW0.07986 AFN
5 KPW0.39929 AFN
10 KPW0.79858 AFN
20 KPW1.59715 AFN
50 KPW3.99287 AFN
100 KPW7.98575 AFN
250 KPW19.96438 AFN
500 KPW39.92875 AFN
1000 KPW79.85750 AFN
2000 KPW159.71500 AFN
5000 KPW399.28750 AFN
10000 KPW798.57500 AFN