50 currency-names.KPW sang currency-names.AFN

Đổi tiền KPW sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 kpw
3,95 afn

₩1,000 KPW = ؋0,07906 AFN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Afghani Afghanistan
1 KPW0.07906 AFN
5 KPW0.39529 AFN
10 KPW0.79059 AFN
20 KPW1.58118 AFN
50 KPW3.95295 AFN
100 KPW7.90589 AFN
250 KPW19.76473 AFN
500 KPW39.52945 AFN
1000 KPW79.05890 AFN
2000 KPW158.11780 AFN
5000 KPW395.29450 AFN
10000 KPW790.58900 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Won Bắc Triều Tiên
1 AFN12.64880 KPW
5 AFN63.24400 KPW
10 AFN126.48800 KPW
20 AFN252.97600 KPW
50 AFN632.44000 KPW
100 AFN1,264.88000 KPW
250 AFN3,162.20000 KPW
500 AFN6,324.40000 KPW
1000 AFN12,648.80000 KPW
2000 AFN25,297.60000 KPW
5000 AFN63,244.00000 KPW
10000 AFN126,488.00000 KPW