Đổi tiền AFN sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 currency-names.AFN sang Bảng Đảo Man

5.000 afn
54,72 imp

؋1,000 AFN = £0,01094 IMP

Mid-market exchange rate at 03:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Bảng Đảo Man
1 AFN0.01094 IMP
5 AFN0.05472 IMP
10 AFN0.10943 IMP
20 AFN0.21886 IMP
50 AFN0.54716 IMP
100 AFN1.09432 IMP
250 AFN2.73580 IMP
500 AFN5.47160 IMP
1000 AFN10.94320 IMP
2000 AFN21.88640 IMP
5000 AFN54.71600 IMP
10000 AFN109.43200 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Afghani Afghanistan
1 IMP91.38130 AFN
5 IMP456.90650 AFN
10 IMP913.81300 AFN
20 IMP1,827.62600 AFN
50 IMP4,569.06500 AFN
100 IMP9,138.13000 AFN
250 IMP22,845.32500 AFN
500 IMP45,690.65000 AFN
1000 IMP91,381.30000 AFN
2000 IMP182,762.60000 AFN
5000 IMP456,906.50000 AFN
10000 IMP913,813.00000 AFN