100 Bảng Đảo Man sang currency-names.AFN

Đổi tiền IMP sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 imp
9.133,72 afn

£1,000 IMP = ؋91,34 AFN

Mid-market exchange rate at 20:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Afghani Afghanistan
1 IMP91.33720 AFN
5 IMP456.68600 AFN
10 IMP913.37200 AFN
20 IMP1,826.74400 AFN
50 IMP4,566.86000 AFN
100 IMP9,133.72000 AFN
250 IMP22,834.30000 AFN
500 IMP45,668.60000 AFN
1000 IMP91,337.20000 AFN
2000 IMP182,674.40000 AFN
5000 IMP456,686.00000 AFN
10000 IMP913,372.00000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Bảng Đảo Man
1 AFN0.01095 IMP
5 AFN0.05474 IMP
10 AFN0.10948 IMP
20 AFN0.21897 IMP
50 AFN0.54742 IMP
100 AFN1.09484 IMP
250 AFN2.73710 IMP
500 AFN5.47420 IMP
1000 AFN10.94840 IMP
2000 AFN21.89680 IMP
5000 AFN54.74200 IMP
10000 AFN109.48400 IMP