50 currency-names.AFN sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền AFN sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 afn
32,44 egp

؋1,000 AFN = E£0,6488 EGP

Mid-market exchange rate at 22:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Bảng Ai Cập
1 AFN0.64879 EGP
5 AFN3.24396 EGP
10 AFN6.48791 EGP
20 AFN12.97582 EGP
50 AFN32.43955 EGP
100 AFN64.87910 EGP
250 AFN162.19775 EGP
500 AFN324.39550 EGP
1000 AFN648.79100 EGP
2000 AFN1,297.58200 EGP
5000 AFN3,243.95500 EGP
10000 AFN6,487.91000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Afghani Afghanistan
1 EGP1.54133 AFN
5 EGP7.70665 AFN
10 EGP15.41330 AFN
20 EGP30.82660 AFN
50 EGP77.06650 AFN
100 EGP154.13300 AFN
250 EGP385.33250 AFN
500 EGP770.66500 AFN
1000 EGP1,541.33000 AFN
2000 EGP3,082.66000 AFN
5000 EGP7,706.65000 AFN
10000 EGP15,413.30000 AFN