20 currency-names.AFN sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền AFN sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 afn
13,09 egp

؋1,000 AFN = E£0,6545 EGP

Mid-market exchange rate at 19:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Bảng Ai Cập
1 AFN0.65447 EGP
5 AFN3.27236 EGP
10 AFN6.54472 EGP
20 AFN13.08944 EGP
50 AFN32.72360 EGP
100 AFN65.44720 EGP
250 AFN163.61800 EGP
500 AFN327.23600 EGP
1000 AFN654.47200 EGP
2000 AFN1,308.94400 EGP
5000 AFN3,272.36000 EGP
10000 AFN6,544.72000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Afghani Afghanistan
1 EGP1.52795 AFN
5 EGP7.63975 AFN
10 EGP15.27950 AFN
20 EGP30.55900 AFN
50 EGP76.39750 AFN
100 EGP152.79500 AFN
250 EGP381.98750 AFN
500 EGP763.97500 AFN
1000 EGP1,527.95000 AFN
2000 EGP3,055.90000 AFN
5000 EGP7,639.75000 AFN
10000 EGP15,279.50000 AFN