5 Bảng Ai Cập sang currency-names.AFN

Đổi tiền EGP sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 egp
7,71 afn

E£1,000 EGP = ؋1,541 AFN

Mid-market exchange rate at 01:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Afghani Afghanistan
1 EGP1.54147 AFN
5 EGP7.70735 AFN
10 EGP15.41470 AFN
20 EGP30.82940 AFN
50 EGP77.07350 AFN
100 EGP154.14700 AFN
250 EGP385.36750 AFN
500 EGP770.73500 AFN
1000 EGP1,541.47000 AFN
2000 EGP3,082.94000 AFN
5000 EGP7,707.35000 AFN
10000 EGP15,414.70000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Bảng Ai Cập
1 AFN0.64873 EGP
5 AFN3.24365 EGP
10 AFN6.48730 EGP
20 AFN12.97460 EGP
50 AFN32.43650 EGP
100 AFN64.87300 EGP
250 AFN162.18250 EGP
500 AFN324.36500 EGP
1000 AFN648.73000 EGP
2000 AFN1,297.46000 EGP
5000 AFN3,243.65000 EGP
10000 AFN6,487.30000 EGP