5.000 currency-names.AFN sang Lev Bungari

Đổi tiền AFN sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 afn
126,42 bgn

؋1,000 AFN = лв0,02528 BGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Lev Bungari
1 AFN0.02528 BGN
5 AFN0.12642 BGN
10 AFN0.25285 BGN
20 AFN0.50569 BGN
50 AFN1.26423 BGN
100 AFN2.52845 BGN
250 AFN6.32113 BGN
500 AFN12.64225 BGN
1000 AFN25.28450 BGN
2000 AFN50.56900 BGN
5000 AFN126.42250 BGN
10000 AFN252.84500 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Afghani Afghanistan
1 BGN39.54990 AFN
5 BGN197.74950 AFN
10 BGN395.49900 AFN
20 BGN790.99800 AFN
50 BGN1,977.49500 AFN
100 BGN3,954.99000 AFN
250 BGN9,887.47500 AFN
500 BGN19,774.95000 AFN
1000 BGN39,549.90000 AFN
2000 BGN79,099.80000 AFN
5000 BGN197,749.50000 AFN
10000 BGN395,499.00000 AFN