5 Lev Bungari sang currency-names.AFN

Đổi tiền BGN sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 bgn
198,85 afn

лв1,000 BGN = ؋39,77 AFN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Afghani Afghanistan
1 BGN39.76900 AFN
5 BGN198.84500 AFN
10 BGN397.69000 AFN
20 BGN795.38000 AFN
50 BGN1,988.45000 AFN
100 BGN3,976.90000 AFN
250 BGN9,942.25000 AFN
500 BGN19,884.50000 AFN
1000 BGN39,769.00000 AFN
2000 BGN79,538.00000 AFN
5000 BGN198,845.00000 AFN
10000 BGN397,690.00000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Lev Bungari
1 AFN0.02515 BGN
5 AFN0.12573 BGN
10 AFN0.25145 BGN
20 AFN0.50290 BGN
50 AFN1.25726 BGN
100 AFN2.51452 BGN
250 AFN6.28630 BGN
500 AFN12.57260 BGN
1000 AFN25.14520 BGN
2000 AFN50.29040 BGN
5000 AFN125.72600 BGN
10000 AFN251.45200 BGN