250 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Dinar Tunisia
Đổi tiền AED sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Dinar Tunisia
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Dinar Tunisia | |
---|---|
1 AED | 0.85693 TND |
5 AED | 4.28466 TND |
10 AED | 8.56933 TND |
20 AED | 17.13866 TND |
50 AED | 42.84665 TND |
100 AED | 85.69330 TND |
250 AED | 214.23325 TND |
500 AED | 428.46650 TND |
1000 AED | 856.93300 TND |
2000 AED | 1,713.86600 TND |
5000 AED | 4,284.66500 TND |
10000 AED | 8,569.33000 TND |
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 TND | 1.16695 AED |
5 TND | 5.83475 AED |
10 TND | 11.66950 AED |
20 TND | 23.33900 AED |
50 TND | 58.34750 AED |
100 TND | 116.69500 AED |
250 TND | 291.73750 AED |
500 TND | 583.47500 AED |
1000 TND | 1,166.95000 AED |
2000 TND | 2,333.90000 AED |
5000 TND | 5,834.75000 AED |
10000 TND | 11,669.50000 AED |