Rupee Pakistan sang Peso Mexico

Đổi tiền PKR sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pkr
59,90 mxn

₨1,000 PKR = Mex$0,05990 MXN

Mid-market exchange rate at 17:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Peso Mexico
1 PKR0.05990 MXN
5 PKR0.29952 MXN
10 PKR0.59904 MXN
20 PKR1.19808 MXN
50 PKR2.99521 MXN
100 PKR5.99041 MXN
250 PKR14.97603 MXN
500 PKR29.95205 MXN
1000 PKR59.90410 MXN
2000 PKR119.80820 MXN
5000 PKR299.52050 MXN
10000 PKR599.04100 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rupee Pakistan
1 MXN16.69330 PKR
5 MXN83.46650 PKR
10 MXN166.93300 PKR
20 MXN333.86600 PKR
50 MXN834.66500 PKR
100 MXN1,669.33000 PKR
250 MXN4,173.32500 PKR
500 MXN8,346.65000 PKR
1000 MXN16,693.30000 PKR
2000 MXN33,386.60000 PKR
5000 MXN83,466.50000 PKR
10000 MXN166,933.00000 PKR