1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Rupee Nepal

Đổi tiền AED sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 aed
36,31 npr

د.إ1,000 AED = ₨36,31 NPR

Mid-market exchange rate at 10:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Rupee Nepal
1 AED36.30810 NPR
5 AED181.54050 NPR
10 AED363.08100 NPR
20 AED726.16200 NPR
50 AED1,815.40500 NPR
100 AED3,630.81000 NPR
250 AED9,077.02500 NPR
500 AED18,154.05000 NPR
1000 AED36,308.10000 NPR
2000 AED72,616.20000 NPR
5000 AED181,540.50000 NPR
10000 AED363,081.00000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 NPR0.02754 AED
5 NPR0.13771 AED
10 NPR0.27542 AED
20 NPR0.55084 AED
50 NPR1.37710 AED
100 NPR2.75420 AED
250 NPR6.88550 AED
500 NPR13.77100 AED
1000 NPR27.54200 AED
2000 NPR55.08400 AED
5000 NPR137.71000 AED
10000 NPR275.42000 AED