1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Bảng Đảo Man
Đổi tiền AED sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Bảng Đảo Man
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Bảng Đảo Man | |
---|---|
1 AED | 0.21792 IMP |
5 AED | 1.08961 IMP |
10 AED | 2.17922 IMP |
20 AED | 4.35844 IMP |
50 AED | 10.89610 IMP |
100 AED | 21.79220 IMP |
250 AED | 54.48050 IMP |
500 AED | 108.96100 IMP |
1000 AED | 217.92200 IMP |
2000 AED | 435.84400 IMP |
5000 AED | 1,089.61000 IMP |
10000 AED | 2,179.22000 IMP |
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 IMP | 4.58880 AED |
5 IMP | 22.94400 AED |
10 IMP | 45.88800 AED |
20 IMP | 91.77600 AED |
50 IMP | 229.44000 AED |
100 IMP | 458.88000 AED |
250 IMP | 1,147.20000 AED |
500 IMP | 2,294.40000 AED |
1000 IMP | 4,588.80000 AED |
2000 IMP | 9,177.60000 AED |
5000 IMP | 22,944.00000 AED |
10000 IMP | 45,888.00000 AED |