1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Bảng Gibraltar
Đổi tiền AED sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Bảng Gibraltar
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Bảng Gibraltar | |
---|---|
1 AED | 0.21611 GIP |
5 AED | 1.08053 GIP |
10 AED | 2.16106 GIP |
20 AED | 4.32212 GIP |
50 AED | 10.80530 GIP |
100 AED | 21.61060 GIP |
250 AED | 54.02650 GIP |
500 AED | 108.05300 GIP |
1000 AED | 216.10600 GIP |
2000 AED | 432.21200 GIP |
5000 AED | 1,080.53000 GIP |
10000 AED | 2,161.06000 GIP |
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 GIP | 4.62737 AED |
5 GIP | 23.13685 AED |
10 GIP | 46.27370 AED |
20 GIP | 92.54740 AED |
50 GIP | 231.36850 AED |
100 GIP | 462.73700 AED |
250 GIP | 1,156.84250 AED |
500 GIP | 2,313.68500 AED |
1000 GIP | 4,627.37000 AED |
2000 GIP | 9,254.74000 AED |
5000 GIP | 23,136.85000 AED |
10000 GIP | 46,273.70000 AED |