1 nghìn Bảng Gibraltar sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đổi tiền GIP sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Bảng Gibraltar
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 GIP | 4.59027 AED |
5 GIP | 22.95135 AED |
10 GIP | 45.90270 AED |
20 GIP | 91.80540 AED |
50 GIP | 229.51350 AED |
100 GIP | 459.02700 AED |
250 GIP | 1,147.56750 AED |
500 GIP | 2,295.13500 AED |
1000 GIP | 4,590.27000 AED |
2000 GIP | 9,180.54000 AED |
5000 GIP | 22,951.35000 AED |
10000 GIP | 45,902.70000 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Bảng Gibraltar | |
---|---|
1 AED | 0.21785 GIP |
5 AED | 1.08926 GIP |
10 AED | 2.17852 GIP |
20 AED | 4.35704 GIP |
50 AED | 10.89260 GIP |
100 AED | 21.78520 GIP |
250 AED | 54.46300 GIP |
500 AED | 108.92600 GIP |
1000 AED | 217.85200 GIP |
2000 AED | 435.70400 GIP |
5000 AED | 1,089.26000 GIP |
10000 AED | 2,178.52000 GIP |