1 nghìn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Krone Đan Mạch
Đổi tiền AED sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Krone Đan Mạch
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Krone Đan Mạch | |
---|---|
1 AED | 1.89461 DKK |
5 AED | 9.47305 DKK |
10 AED | 18.94610 DKK |
20 AED | 37.89220 DKK |
50 AED | 94.73050 DKK |
100 AED | 189.46100 DKK |
250 AED | 473.65250 DKK |
500 AED | 947.30500 DKK |
1000 AED | 1,894.61000 DKK |
2000 AED | 3,789.22000 DKK |
5000 AED | 9,473.05000 DKK |
10000 AED | 18,946.10000 DKK |
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 DKK | 0.52781 AED |
5 DKK | 2.63907 AED |
10 DKK | 5.27813 AED |
20 DKK | 10.55626 AED |
50 DKK | 26.39065 AED |
100 DKK | 52.78130 AED |
250 DKK | 131.95325 AED |
500 DKK | 263.90650 AED |
1000 DKK | 527.81300 AED |
2000 DKK | 1,055.62600 AED |
5000 DKK | 2,639.06500 AED |
10000 DKK | 5,278.13000 AED |