Đổi tiền SGD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

Đô-la Singapore sang Yên Nhật

1.000 sgd
116.158 jpy

S$1,000 SGD = ¥116,2 JPY

Mid-market exchange rate at 01:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Yên Nhật
1 SGD116.15800 JPY
5 SGD580.79000 JPY
10 SGD1,161.58000 JPY
20 SGD2,323.16000 JPY
50 SGD5,807.90000 JPY
100 SGD11,615.80000 JPY
250 SGD29,039.50000 JPY
500 SGD58,079.00000 JPY
1000 SGD116,158.00000 JPY
2000 SGD232,316.00000 JPY
5000 SGD580,790.00000 JPY
10000 SGD1,161,580.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Singapore
100 JPY0.86090 SGD
1000 JPY8.60900 SGD
1500 JPY12.91350 SGD
2000 JPY17.21800 SGD
3000 JPY25.82700 SGD
5000 JPY43.04500 SGD
5400 JPY46.48860 SGD
10000 JPY86.09000 SGD
15000 JPY129.13500 SGD
20000 JPY172.18000 SGD
25000 JPY215.22500 SGD
30000 JPY258.27000 SGD