Đổi tiền CNY sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

Nhân dân tệ Trung Quốc sang Yên Nhật

1.000 cny
21.676 jpy

¥1,000 CNY = ¥21,68 JPY

Mid-market exchange rate at 03:47
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Yên Nhật
1 CNY21.67590 JPY
5 CNY108.37950 JPY
10 CNY216.75900 JPY
20 CNY433.51800 JPY
50 CNY1,083.79500 JPY
100 CNY2,167.59000 JPY
250 CNY5,418.97500 JPY
500 CNY10,837.95000 JPY
1000 CNY21,675.90000 JPY
2000 CNY43,351.80000 JPY
5000 CNY108,379.50000 JPY
10000 CNY216,759.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Chinese Yuan RMB
100 JPY4.61343 CNY
1000 JPY46.13430 CNY
1500 JPY69.20145 CNY
2000 JPY92.26860 CNY
3000 JPY138.40290 CNY
5000 JPY230.67150 CNY
5400 JPY249.12522 CNY
10000 JPY461.34300 CNY
15000 JPY692.01450 CNY
20000 JPY922.68600 CNY
25000 JPY1,153.35750 CNY
30000 JPY1,384.02900 CNY