Đổi tiền RON sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Leu Romania sang Rupee Ấn Độ

10000 ron
180310 inr

L1.000 RON = ₹18.03 INR

Mid-market exchange rate at 00:44
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Rupee Ấn Độ
1 RON18.03100 INR
5 RON90.15500 INR
10 RON180.31000 INR
20 RON360.62000 INR
50 RON901.55000 INR
100 RON1803.10000 INR
250 RON4507.75000 INR
500 RON9015.50000 INR
1000 RON18031.00000 INR
2000 RON36062.00000 INR
5000 RON90155.00000 INR
10000 RON180310.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Leu Romania
1 INR0.05546 RON
5 INR0.27730 RON
10 INR0.55460 RON
20 INR1.10920 RON
50 INR2.77300 RON
100 INR5.54601 RON
250 INR13.86502 RON
300 INR16.63803 RON
500 INR27.73005 RON
600 INR33.27606 RON
1000 INR55.46010 RON
2000 INR110.92020 RON
5000 INR277.30050 RON
10000 INR554.60100 RON
25000 INR1386.50250 RON
50000 INR2773.00500 RON
100000 INR5546.01000 RON
1000000 INR55460.10000 RON
1000000000 INR55460100.00000 RON