Đổi tiền RON sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Leu Romania sang Rupee Ấn Độ

10 ron
180,69 inr

L1,000 RON = ₹18,07 INR

Mid-market exchange rate at 23:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Rupee Ấn Độ
1 RON18.06880 INR
5 RON90.34400 INR
10 RON180.68800 INR
20 RON361.37600 INR
50 RON903.44000 INR
100 RON1,806.88000 INR
250 RON4,517.20000 INR
500 RON9,034.40000 INR
1000 RON18,068.80000 INR
2000 RON36,137.60000 INR
5000 RON90,344.00000 INR
10000 RON180,688.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Leu Romania
1 INR0.05534 RON
5 INR0.27672 RON
10 INR0.55344 RON
20 INR1.10688 RON
50 INR2.76720 RON
100 INR5.53440 RON
250 INR13.83600 RON
300 INR16.60320 RON
500 INR27.67200 RON
600 INR33.20640 RON
1000 INR55.34400 RON
2000 INR110.68800 RON
5000 INR276.72000 RON
10000 INR553.44000 RON
25000 INR1,383.60000 RON
50000 INR2,767.20000 RON
100000 INR5,534.40000 RON
1000000 INR55,344.00000 RON
1000000000 INR55,344,000.00000 RON