Đổi tiền PKR sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

Rupee Pakistan sang Đô-la Canada

1000 pkr
4.94 cad

₨1.000 PKR = C$0.004942 CAD

Mid-market exchange rate at 15:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Đô-la Canada
1 PKR0.00494 CAD
5 PKR0.02471 CAD
10 PKR0.04942 CAD
20 PKR0.09885 CAD
50 PKR0.24712 CAD
100 PKR0.49424 CAD
250 PKR1.23560 CAD
500 PKR2.47119 CAD
1000 PKR4.94239 CAD
2000 PKR9.88478 CAD
5000 PKR24.71195 CAD
10000 PKR49.42390 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Rupee Pakistan
1 CAD202.33100 PKR
5 CAD1011.65500 PKR
10 CAD2023.31000 PKR
20 CAD4046.62000 PKR
50 CAD10116.55000 PKR
100 CAD20233.10000 PKR
250 CAD50582.75000 PKR
500 CAD101165.50000 PKR
1000 CAD202331.00000 PKR
2000 CAD404662.00000 PKR
5000 CAD1011655.00000 PKR
10000 CAD2023310.00000 PKR