Ringgit Malaysia sang Peso Mexico

Đổi tiền MYR sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
3.563,41 mxn

RM1,000 MYR = Mex$3,563 MXN

Mid-market exchange rate at 10:13
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Peso Mexico
1 MYR3.56341 MXN
5 MYR17.81705 MXN
10 MYR35.63410 MXN
20 MYR71.26820 MXN
50 MYR178.17050 MXN
100 MYR356.34100 MXN
250 MYR890.85250 MXN
500 MYR1,781.70500 MXN
1000 MYR3,563.41000 MXN
2000 MYR7,126.82000 MXN
5000 MYR17,817.05000 MXN
10000 MYR35,634.10000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Ringgit Malaysia
1 MXN0.28063 MYR
5 MXN1.40315 MYR
10 MXN2.80630 MYR
20 MXN5.61260 MYR
50 MXN14.03150 MYR
100 MXN28.06300 MYR
250 MXN70.15750 MYR
500 MXN140.31500 MYR
1000 MXN280.63000 MYR
2000 MXN561.26000 MYR
5000 MXN1,403.15000 MYR
10000 MXN2,806.30000 MYR