Leu Romania sang Peso Mexico

Đổi tiền RON sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ron
4.015,65 mxn

L1,000 RON = Mex$4,016 MXN

Mid-market exchange rate at 23:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Peso Mexico
1 RON4.01565 MXN
5 RON20.07825 MXN
10 RON40.15650 MXN
20 RON80.31300 MXN
50 RON200.78250 MXN
100 RON401.56500 MXN
250 RON1,003.91250 MXN
500 RON2,007.82500 MXN
1000 RON4,015.65000 MXN
2000 RON8,031.30000 MXN
5000 RON20,078.25000 MXN
10000 RON40,156.50000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Leu Romania
1 MXN0.24903 RON
5 MXN1.24513 RON
10 MXN2.49026 RON
20 MXN4.98052 RON
50 MXN12.45130 RON
100 MXN24.90260 RON
250 MXN62.25650 RON
500 MXN124.51300 RON
1000 MXN249.02600 RON
2000 MXN498.05200 RON
5000 MXN1,245.13000 RON
10000 MXN2,490.26000 RON